Characters remaining: 500/500
Translation

electric ray

Academic
Friendly

Từ "electric ray" trong tiếng Anh chỉ một loại cá đuối khả năng sản xuất điện. Đây loài động vật sống dưới nước thuộc họ cá đuối. Chúng khả năng tạo ra điện để tự vệ hoặc để săn mồi.

Định nghĩa:
  • Electric ray (danh từ): Cá đuối điện một loài thuộc họ Torpedinidae, khả năng phát ra dòng điện cao để gây sốc cho kẻ thù hoặc con mồi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The electric ray can produce a powerful electric shock."
    (Cá đuối điện có thể tạo ra một sốc điện mạnh mẽ.)

  2. Câu nâng cao: "Scientists are studying the electric ray's ability to generate electricity for potential applications in medical devices."
    (Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng tạo ra điện của cá đuối điện để áp dụng trong các thiết bị y tế.)

Các biến thể từ liên quan:
  • Electric (tính từ): Liên quan đến điện, dụ: "electric current" (dòng điện).
  • Ray (danh từ): Cá đuối nói chung, dụ: "There are many species of rays in the ocean." ( nhiều loài cá đuối trong đại dương.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Torpedo (danh từ): Một loại cá đuối khác cũng khả năng phát điện, dụ: "The torpedo ray is known for its electric shock." (Cá đuối torpedo nổi tiếng với sốc điện của .)
  • Stingray (danh từ): Một loại cá đuối khác không phát điện nhưng có thể gây nguy hiểm bằng cách đâm vào, dụ: "A stingray's tail can be very dangerous." (Đuôi của cá đuối có thể rất nguy hiểm.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "electric ray", nhưng bạn có thể sử dụng một số câu thông dụng về điện, chẳng hạn như:
    • "Jumping with electricity": Nghĩa rất phấn khích, dụ: "She was jumping with electricity when she received the good news." ( ấy rất phấn khích khi nhận được tin tốt.)
Tóm tắt:

"Electric ray" một từ chỉ loài cá đuối khả năng phát điện, thường được nghiên cứu tính năng đặc biệt của chúng.

Noun
  1. (động vật học) cá đuối điện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "electric ray"